Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hà An | 11-11-1997 | Quốc tế học | ||
2 | Nguyễn Thúy An | 25-07-1997 | Đông phương học | ||
3 | Bạc Thị Vân Anh | 02-02-1997 | Lưu trữ học | ||
4 | Bùi Diệp Anh | 18-02-1997 | Nhân học | ||
5 | Bùi Linh Anh | 23-12-1997 | Quản trị khách sạn | ||
6 | Bùi Thị Diệp Anh | 15-02-1997 | Đông phương học | ||
7 | Chu Mai Anh | 06-11-1997 | Triết học | ||
8 | Chu Việt Anh | 12-01-1997 | Xã hội học | ||
9 | Đào Thị Tú Anh | 19-04-1997 | Nhân học | ||
10 | Đinh Thị Vân Anh | 28-10-1996 | Đông phương học | ||
11 | Đỗ Đình Nhật Anh | 31-12-1997 | Thông tin học | ||
12 | Đỗ Thị Hà Anh | 25-06-1997 | Quốc tế học | ||
13 | Dương Tuấn Anh | 25-01-1997 | Nhân học | ||
14 | Hà Thị Anh | 11-12-1996 | Lưu trữ học | ||
15 | Hoàng Minh Anh | 29-07-1997 | Chính trị học | ||
16 | Lại Phương Anh | 28-01-1997 | Ngôn ngữ học | ||
17 | Lê Diệu Anh | 14-05-1997 | Khoa học quản lý | ||
18 | Lê Đức Anh | 09-11-1997 | Xã hội học | ||
19 | Lê Thị Kim Anh | 15-05-1997 | Đông phương học | ||
20 | Lê Thị Ngọc Ánh | 11-09-1997 | Tâm lý học | ||
21 | Lê Thị Ngọc Anh | 04-07-1997 | Văn học | ||
22 | Lê Tuấn Anh | 26-12-1997 | Triết học | ||
23 | Lương Mai Anh | 12-12-1997 | Quốc tế học | ||
24 | Lương Ngọc Phương Anh | 23-09-1997 | Việt Nam học | ||
25 | Lưu Phương Anh | 27-10-1997 | Hán Nôm | ||
26 | Mai Thị Anh | 03-06-1997 | Đông phương học | ||
27 | Mai Thị Anh | 03-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
28 | Ngô Hoàng Anh | 20-11-1997 | Lịch sử | ||
29 | Ngô Thị Minh Anh | 22-09-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
30 | Nguyễn Diệu Anh | 26-08-1997 | Đông phương học |