Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
601 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 11-05-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
602 | Nguyễn Thị Hải Linh | 11-04-1988 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
603 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 16-12-1993 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
604 | Nguyễn Thị Phương Linh | 16-01-2002 | Kỹ năng dẫn chương trình | ||
605 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 07-08-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
606 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 02-01-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
607 | Nguyễn Thùy Linh | 15-12-1978 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
608 | Nguyễn Thùy Linh | 19-10-1988 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
609 | Nông Văn Linh | 25-07-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
610 | Phạm Khánh Linh | 27-03-2003 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
611 | Phạm Thị Ngọc Linh | 21-09-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
612 | Quách Thùy Linh | 07-12-1998 | |||
613 | Trần Phương Linh | 29-09-2005 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
614 | Trần Thị Chúc Linh | 24-06-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
615 | Trần Thị Kim Linh | 15-01-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
616 | Trịnh Thị Du Linh | 23-09-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
617 | Trương Thị Bạch Linh | 01-03-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
618 | Võ Thị Hồng Linh | 17-03-2002 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
619 | Vũ Hoàng Linh | 11-10-1968 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
620 | Zơ Râm Linh | 20-11-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
621 | Bùi Thanh Loan | 13-07-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
622 | Đào Thị Kim Loan | 20-02-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
623 | Đỗ Minh Loan | 16-05-1968 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
624 | Lê Thị Mai Loan | 12-11-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
625 | Long Thị Loan | 17-09-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
626 | Nguyễn Hồng Loan | 11-10-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
627 | Nguyễn Thanh Loan | 05-08-1996 | |||
628 | Nguyễn Thanh Loan | 02-09-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
629 | Nguyễn Thị Loan | 17-01-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
630 | Nguyễn Thị Thúy Loan | 15-09-2003 |