Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
421 | Nguyễn Hữu Huân | 05-04-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
422 | Nguyễn Văn Huấn | 20-10-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
423 | Vi Văn Huân | 23-05-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
424 | Đào Thị Huệ | 17-05-1984 | Nghiệp vụ văn thư | ||
425 | Đỗ Thị Huế | 06-09-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
426 | Hồ Thị Huệ | 04-06-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
427 | Liễu Thị Huệ | 14-11-1972 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
428 | Ngô Thị Kim Huệ | 30-05-2002 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
429 | Nguyễn Thị Huệ | 10-07-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
430 | Nguyễn Thị Huệ | 02-09-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
431 | Nguyễn Thị Hoài Huế | 09-11-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
432 | Nguyễn Thị Thanh Huế | 19-10-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
433 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 08-03-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
434 | Phạm Thị Lâm Huê | 03-11-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
435 | Thẩm Thị Huế | 15-10-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
436 | Lê Đình Hùng | 24-10-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
437 | Nguyễn Mạnh Hùng | 05-05-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
438 | Nguyễn Quốc Hưng | 23-02-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
439 | Nguyễn Thái Hưng | 06-08-2003 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
440 | Nguyễn Việt Hùng | 08-02-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
441 | Phí Trọng Hưng | 26-11-1988 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
442 | Trần Mạnh Hùng | 27-10-2001 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
443 | Triệu Thanh Hùng | 02-01-1998 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
444 | Bùi Liên Hương | 18-04-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
445 | Bùi Thị Hương | 11-08-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
446 | Đinh Thị Hường | 14-04-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
447 | Đinh Thị Lan Hường | 14-06-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
448 | Đinh Thị Thu Hương | 23-05-1981 | Nghiệp vụ văn thư | ||
449 | Đỗ Thị Hương | 01-08-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
450 | Đỗ Thị Hường | 09-06-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |