Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
331 | Hà Thị Hảo | 25-10-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
332 | Nguyễn Thị Ngọc Hảo | 01-08-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
333 | Rah Lan Hảo | 25-12-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
334 | Đinh Xuân Hậu | 23-04-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
335 | Đổng Thị Hậu | 27-05-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
336 | Bùi Thị Hiền | 15-03-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
337 | Bùi Văn Hiển | 07-08-1989 | Nghiệp vụ truyền hình | ||
338 | Chu Thị Hiền | 01-01-1985 | Nghiệp vụ văn thư | ||
339 | Đặng Thu Hiền | 29-06-1998 | |||
340 | Đinh Thị Thu Hiền | 01-09-1989 | |||
341 | Đỗ Thị Hiền | 04-02-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
342 | Doãn Thị Hiền | 04-06-1989 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
343 | Doanh Thu Hiền | 02-03-2001 | |||
344 | Hà Thị Hiên | 15-01-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
345 | Hoàng Văn Hiền | 08-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
346 | Lê Thị Hiền | 17-11-1972 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
347 | Lê Thị Hiến | 02-06-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
348 | Lê Thị Thu Hiền | 01-10-1992 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
349 | Lê Thị Thu Hiền | 19-04-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
350 | Lê Thị Thu Hiền | 12-03-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
351 | Ngô Thị Hiền | 01-02-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
352 | Nguyễn Thanh Hiền | 01-10-1996 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
353 | Nguyễn Thị Hiền | 27-07-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
354 | Nguyễn Thị Hiền | 11-09-1976 | |||
355 | Nguyễn Thị Hiền | 28-01-1991 | |||
356 | Nguyễn Thị Hiền | 13-02-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
357 | Nguyễn Thị Hiền | 26-01-1981 | Nghiệp vụ văn thư | ||
358 | Nguyễn Thị Hiền | 02-07-1986 | Nghiệp vụ văn thư | ||
359 | Nguyễn Thị Hiền | 09-06-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
360 | Nguyễn Thị Hiền | 25-12-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |