Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
301 | Nguyễn Thị Hằng | 01-05-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
302 | Nguyễn Thị Hằng | 25-12-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
303 | Nguyễn Thị Hằng | 22-10-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
304 | Nguyễn Thị Hằng | 18-03-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
305 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 21-07-1999 | Nghiệp vụ Truyền thông và Quan hệ công chúng | ||
306 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 08-10-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
307 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | 13-07-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
308 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 18-12-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
309 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 17-04-1982 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học | ||
310 | Nguyễn Thu Hằng | 13-08-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
311 | Trần Lê Hằng | 26-12-1995 | |||
312 | Trần Thị Hằng | 20-05-1985 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
313 | Trần Thị Thu Hằng | 26-03-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
314 | Trịnh Thị Thúy Hằng | 20-05-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
315 | Chu Thị Bích Hạnh | 12-10-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
316 | Đinh Thị Hạnh | 03-12-1990 | |||
317 | Hồ Thị Mỹ Hạnh | 27-05-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
318 | Kim Ngọc Hạnh | 09-01-1995 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
319 | Kim Văn Hanh | 05-01-1988 | |||
320 | Lã Thị Mỹ Hạnh | 21-12-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
321 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 04-04-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
322 | Lê Xuân Hạnh | 04-07-1988 | |||
323 | Nguyễn Thị Hạnh | 19-06-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
324 | Nguyền Thị Hồng Hạnh | 22-10-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
325 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 10-11-1974 | |||
326 | Phạm Thị Đức Hạnh | 31-07-1991 | |||
327 | Vũ Mỹ Hạnh | 07-03-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
328 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 08-10-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
329 | Đặng Thị Hảo | 19-02-1999 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
330 | Đồng Thị Thanh Hảo | 12-04-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |