Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
451 | Nguyễn Thị Hiền | 20-10-1981 | |||
452 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 28-12-1982 | |||
453 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 03-09-1984 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
454 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 28-02-1991 | |||
455 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 15-08-1990 | |||
456 | Nguyễn Thu Hiền | 11-06-1983 | |||
457 | Nguyễn Thu Hiền | 19-01-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
458 | Nguyễn Thục Hiền | 26-02-1999 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
459 | Nông Đức Hiến | 07-06-1998 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
460 | Phạm Thị Hiền | 18-09-1985 | |||
461 | Phạm Thị Thu Hiền | 07-06-1983 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
462 | Trần Đức Hiển | 18-08-1970 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
463 | Trần Thị Ngọc Hiền | 04-09-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
464 | Trịnh Thị Thu Hiền | 31-08-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
465 | Vũ Thị Hiền | 14-02-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
466 | Lê Đình Hiệp | 23-12-1991 | |||
467 | Lê Thị Hiệp | 26-07-1994 | |||
468 | Trương Đăng Hiệp | 23-07-1988 | |||
469 | Bùi Minh Hiếu | 25-05-1984 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
470 | Đặng Minh Hiếu | 20-06-1998 | |||
471 | Hoàng Trung Hiếu | 01-10-1989 | |||
472 | Hoàng Trung Hiếu | 06-02-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
473 | Lê Đức Hiếu | 18-11-1988 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
474 | Lê Thị Hiếu | 26-05-1987 | |||
475 | Nguyễn Thị Hiếu | 02-12-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
476 | Phạm Minh Hiếu | 19-01-1997 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
477 | Quang Thị Hiếu | 08-07-1980 | |||
478 | Bùi Thị Hòa | 06-02-1986 | |||
479 | Cao Thị Hoa | 05-04-1983 | |||
480 | Cao Thúy Hoa | 24-10-1986 |