Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
331 | Phạm Thị Hà | 13-06-1985 | |||
332 | Phạm Thị Thanh Hà | 15-12-1972 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
333 | Phạm Thị Thu Hà | 15-10-1980 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
334 | Phạm Thu Hà | 12-12-1984 | |||
335 | Tạ Thị Thu Hà | 05-09-1986 | |||
336 | Trần Khánh Hà | 01-05-1998 | |||
337 | Trần Thị Thu Hà | 01-09-1996 | |||
338 | Trần Thị Thu Hà | 29-09-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
339 | Trịnh Khánh Hà | 17-01-2005 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình | ||
340 | Vũ Lệ Hà | 20-08-1978 | |||
341 | Vũ Thị Việt Hà | 05-11-1988 | |||
342 | Vương Thị Thu Hà | 18-02-1998 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
343 | Vương Thị Thu Hà | 02-09-1977 | |||
344 | Đầu Thị Hồng Hải | 04-04-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
345 | Hoàng Quốc Hải | 20-12-1992 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông | ||
346 | Hoàng Thanh Hải | 01-09-1992 | |||
347 | Lê Đức Hải | 30-08-1989 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
348 | Lê Thị Hải | 06-01-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
349 | Lò Văn Hải | 20-07-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
350 | Mai Văn Hai | 08-08-1985 | |||
351 | Nguyễn Thị Hải | 23-10-1981 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
352 | Nguyễn Thị Hải | 09-01-1979 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
353 | Nguyễn Thị Hải | 28-08-1985 | |||
354 | Nguyễn Thị Hải | 19-01-1992 | |||
355 | Nguyễn Văn Hải | 10-04-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
356 | Trần Quang Hải | 18-10-1989 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
357 | Vũ Đức Hai | 28-10-1986 | |||
358 | Vũ Sơn Hải | 30-08-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
359 | Đào Thị Ngọc Hân | 12-07-1990 | |||
360 | Nguyễn Hồ Bảo Hân | 26-10-1997 |