Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
301 | Trần Công Giang | 08-03-1991 | |||
302 | Trần Thị Giang | 12-07-1983 | |||
303 | Trần Thị Giang | 12-07-1983 | |||
304 | Trần Thị Thu Giang | 14-03-1973 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
305 | Nguyễn Quang Giao | 04-06-1974 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
306 | Lò Thị Gương | 04-08-1997 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
307 | Bùi Thị Thu Hà | 01-01-1982 | |||
308 | Bùi Thị Thu Hà | 01-01-1982 | |||
309 | Bùi Thị Thuý Hà | 18-04-1982 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
310 | Đàm Thị Thanh Hà | 09-06-1998 | |||
311 | Đặng Ngọc Hà | 21-10-1985 | |||
312 | Đỗ Mạnh Hà | 17-11-1978 | |||
313 | Đỗ Thanh Hà | 03-11-1975 | |||
314 | Đỗ Thị Thu Hà | 13-02-1996 | |||
315 | Dư Thị Hà | 18-04-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
316 | Hoàng Ngọc Hà | 01-10-1998 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
317 | Lê Thị Hà | 04-08-1986 | |||
318 | Lê Thị Thu Hà | 17-09-1983 | |||
319 | Lô Ngân Hà | 01-05-2000 | |||
320 | Lò Thị Hà | 17-04-1996 | |||
321 | Ngô Thị Thu Hà | 03-05-1994 | |||
322 | Nguyễn Hải Hà | 01-06-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
323 | Nguyễn Thị Hà | 12-01-1981 | |||
324 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 01-06-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ | ||
325 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06-03-1993 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
326 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 23-04-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
327 | Nguyễn Thu Hà | 12-03-1995 | |||
328 | Nguyễn Thu Hà | 05-12-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT | ||
329 | Phạm Ngọc Hà | 03-07-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông | ||
330 | Phạm Thị Hà | 11-08-1989 |