Top 10 Trang Cá Cược Bóng Đá Uy Tín

Ngôn ngữ      

Thống kê hồ sơ tuyển sinh 2011

Thứ hai - 30/05/2011 01:46

1. Hồ sơ đăng kí dự thi tuyển sinh đại học năm 2011, khối C tại ĐHQGHN

Trường STT Mã Ngành Tên Ngành Số thí sinh
QHL 1 000 Nguyện vọng đăng kí ở Mục 3 18
2 505 Luật học 1.165
Tổng: 1.183
QHS 1 000 Nguyện vọng đăng kí ở Mục 3 18
2 611 Sư phạm Ngữ văn 55
3 613 Sư phạm Lịch sử 88
Tổng: 161
QHX 1 000 Nguyện vọng đăng kí ở Mục 3 465
2 501 Tâm lí học 356
3 502 Khoa học quản lí 352
4 503 Xã hội học 194
5 504 Triết học 66
6 507 Chính trị học 163
7 512 Công tác xã hội 335
8 601 Văn học 186
9 602 Ngôn ngữ học 67
10 603 Lịch sử 197
11 604 Báo chí 1.076
12 605 Thông tin - Thư viện 63
13 606 Lưu trữ học và Quản trị văn phòng 611
14 607 Đông phương học 267
15 608 Quốc tế học 160
16 609 Du lịch học 290
17 610 Hán Nôm 56
18 614 Nhân học 40
19 615 Việt Nam học 249
Tổng: 5193
Tổng số hồ sơ đăng kí dự thi (chưa lọc hồ sơ trùng) 6537

2. Đăng kí dự thi tuyển sinh đại học năm 2011 vào Trường ĐHKHXH&NV

TT ngành  tuyển sinh Ngành đào tạo Khối A Khối C Khối D Tổng Số  hồ sơ ĐKDT Chỉ tiêu 2011 Tỉ lệ
Tổng 1 2 3 4 5 6
1 501 Tâm lí học 94 356 129 112 3 12 2 579 80 7.2
2 502 Khoa học quản lí 26 352 28 17 4 5 2 406 110 3.7
3 503 Xã hội học 15 194 18 15 1 1 1 227 70 3.2
4 504 Triết học 6 66 3 3 75 70 1.1
5 507 Chính trị học 6 163 10 10 179 70 2.6
6 512 Công tác xã hội 335 47 45 1 1 382 70 5.5
7 601 Văn học 186 27 27 213 100 2.1
8 602 Ngôn ngữ học 67 13 11 1 1 80 60 1.3
9 603 Lịch sử 197 4 4 201 100 2.0
10 604 Báo chí 1076 134 107 11 12 1 2 1 1210 100 12.1
11 605 Thông tin - Thư viện 10 63 10 9 1 83 60 1.4
12 606 Lưu trữ học và QTVP 20 611 42 32 7 2 1 673 70 9.6
13 607 Đông phương học 267 134 115 7 6 1 5 401 110 3.6
14 608 Quốc tế học 64 160 123 105 7 10 3 349 80 4.3
15 609 Du lịch học 85 290 144 122 10 11 1 519 100 5.2
16 610 Hán Nôm 56 7 5 2 63 30 2.1
17 614 Nhân học 4 40 1 1 45 60 0.8
18 615 Việt Nam học 249 16 15 1 265 60 4.4
Tổng cộng: 330 4728 890 755 52 61 14 2 8 5950 1400 4.2

3. Đăng kí dự thi tuyển sinh đại học năm 2011 vào Trường ĐHKHXH&NV (xếp theo tỉ lệ chọn)

TT ngành  tuyển sinh Ngành đào tạo Khối A Khối C Khối D Tổng Số  hồ sơ ĐKDT Chỉ tiêu 2011 Tỉ lệ
Tổng 1 2 3 4 5 6
1 604 Báo chí 1076 134 107 11 12 1 2 1 1210 100 12.1
2 606 Lưu trữ học và QTVP 20 611 42 32 7 2 1 673 70 9.6
3 501 Tâm lí học 94 356 129 112 3 12 2 579 80 7.2
4 512 Công tác xã hội 335 47 45 1 1 382 70 5.5
5 609 Du lịch học 85 290 144 122 10 11 1 519 100 5.2
6 615 Việt Nam học 249 16 15 1 265 60 4.4
7 608 Quốc tế học 64 160 123 103 7 10 3 347 80 4.3
8 502 Khoa học quản lí 26 352 28 17 4 5 2 406 110 3.7
9 607 Đông phương học 267 134 115 7 6 1 5 401 110 3.6
10 503 Xã hội học 15 194 18 15 1 1 1 227 70 3.2
11 507 Chính trị học 6 163 10 10 179 70 2.6
12 601 Văn học 186 27 27 213 100 2.1
13 610 Hán Nôm 56 7 5 2 63 30 2.1
14 603 Lịch sử 197 4 4 201 100 2.0
15 605 Thông tin - Thư viện 10 63 10 9 1 83 60 1.4
16 602 Ngôn ngữ học 67 13 11 1 1 80 60 1.3
17 504 Triết học 6 66 3 3 75 70 1.1
18 614 Nhân học 4 40 1 1 45 60 0.8
Tổng cộng: 330 4728 890 753 52 61 14 2 8 5948 1400 4.2

Tác giả: admin

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây