Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1351 | Nguyễn Ngọc Thảo | 01-04-2001 | Khoa học quản lý | ||
1352 | Nguyễn Phương Thảo | 23-10-2001 | Báo chí | ||
1353 | Nguyễn Phương Thảo | 29-03-2001 | Đông Nam Á học | ||
1354 | Nguyễn Phương Thảo | 09-05-2001 | Lưu trữ học | ||
1355 | Nguyễn Phương Thảo | 08-04-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1356 | Nguyễn Phương Thảo | 31-07-2001 | Tâm lý học | ||
1357 | Nguyễn Phương Thảo | 28-10-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
1358 | Nguyễn Phương Thảo | 31-08-2001 | Xã hội học | ||
1359 | Nguyễn Thanh Thảo | 22-11-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1360 | Nguyễn Thị Thảo | 22-06-2001 | Khoa học quản lý | ||
1361 | Nguyễn Thị Thảo | 25-07-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1362 | Nguyễn Thị Thảo | 29-04-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1363 | Nguyễn Thị Thảo | 25-02-2000 | Việt Nam học | ||
1364 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01-02-2000 | Đông phương học | ||
1365 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 28-01-2001 | Ngôn ngữ học | ||
1366 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 18-11-2001 | Báo chí | ||
1367 | Ôn Thu Thảo | 06-07-2000 | Nhân học | ||
1368 | Phạm Hương Thảo | 10-11-2001 | Đông phương học | ||
1369 | Phạm Phương Thảo | 04-03-2001 | Đông phương học | ||
1370 | Phạm Phương Thảo | 09-08-2001 | Lịch sử | ||
1371 | Phạm Thanh Thảo | 07-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1372 | Phạm Thị Phương Thảo | 26-08-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1373 | Phan Thị Phương Thảo | 14-03-2001 | Báo chí | ||
1374 | Phan Thị Phương Thảo | 22-02-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1375 | Phùng Thị Thanh Thảo | 08-06-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1376 | Tống Thị Thu Thảo | 24-03-2001 | Quốc tế học | ||
1377 | Trần Ngọc Thảo | 28-02-2001 | Tâm lý học | ||
1378 | Trần Phương Thảo | 14-12-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1379 | Trần Thanh Thảo | 13-08-2001 | Quốc tế học | ||
1380 | Trần Thị Thảo | 27-08-2001 | Khoa học quản lý |