Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
991 | Trần Thúy Ngân | 28-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
992 | Lê Thị Hồng Ngát | 28-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
993 | Nguyễn Thị Ngát | 01-01-2001 | Đông phương học | ||
994 | Nguyễn Thị Ngát | 24-05-2001 | Quản trị khách sạn | ||
995 | Nguyễn Thị Hồng Ngát | 18-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
996 | Phạm Thị Hồng Ngát | 11-05-2001 | Khoa học quản lý | ||
997 | Lương Thị Ngoan | 05-03-2000 | Lưu trữ học | ||
998 | Bạch Bích Ngọc | 15-07-2001 | Đông Nam Á học | ||
999 | Bùi Thị Ngọc | 05-12-1999 | Đông phương học | ||
1000 | Đàm Như Ngọc | 15-06-2001 | Việt Nam học | ||
1001 | Đào Thị Hồng Ngọc | 16-07-2001 | Lưu trữ học | ||
1002 | Đinh Thị Ngọc | 29-08-2001 | Quốc tế học | ||
1003 | Đinh Thị Bích Ngọc | 25-04-2000 | Quốc tế học | ||
1004 | Hà Đình Ngọc | 15-07-2001 | Quản lý thông tin | ||
1005 | Hà Thảo Ngọc | 16-01-2001 | Công tác xã hội | ||
1006 | Hoàng Minh Ngọc | 02-09-2001 | Việt Nam học | ||
1007 | Lê Bảo Ngọc | 30-07-2001 | Quốc tế học | ||
1008 | Lê Thị Ngọc | 03-02-2001 | Quốc tế học | ||
1009 | Lê Thị Bảo Ngọc | 21-05-2000 | Văn học | ||
1010 | Lê Thị Bích Ngọc | 28-01-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1011 | Lưu Bảo Ngọc | 14-10-2001 | Lịch sử | ||
1012 | Nguyễn Bảo Ngọc | 21-12-1999 | Khoa học quản lý | ||
1013 | Nguyễn Hải Ngọc | 06-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1014 | Nguyễn Hồng Ngọc | 06-09-2001 | Ngôn ngữ học | ||
1015 | Nguyễn Hồng Ngọc | 08-09-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1016 | Nguyễn Minh Ngọc | 10-07-2001 | Nhật Bản học | ||
1017 | Nguyễn Minh Ngọc | 10-02-2001 | Tâm lý học | ||
1018 | Nguyễn Minh Ngọc | 12-05-2001 | Tâm lý học | ||
1019 | Nguyễn Ngọc Ngọc | 01-12-2001 | Việt Nam học | ||
1020 | Nguyễn Thị Ngọc | 07-03-2001 | Công tác xã hội |