Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
901 | Vũ Thị Hiền Mai | 04-12-2001 | Đông phương học | ||
902 | Vũ Đức Mạnh | 22-06-2001 | Quản lý thông tin | ||
903 | Trương Thị Mây | 24-01-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
904 | Vương Thị Mây | 29-09-2001 | Báo chí | ||
905 | Chu Thị Mến | 26-10-2000 | Đông phương học | ||
906 | Dương Thị Mến | 11-07-2001 | Ngôn ngữ học | ||
907 | Lý Thị Mỉ | 18-10-1999 | Công tác xã hội | ||
908 | Vi Thị Miền | 16-01-2001 | Khoa học quản lý | ||
909 | Cao Thị Bình Minh | 11-11-2001 | Đông phương học | ||
910 | Đinh Văn Minh | 23-05-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
911 | Đỗ Nhật Minh | 06-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
912 | Đồng Nguyệt Minh | 15-02-2000 | Tâm lý học | ||
913 | Hà Yến Minh | 20-09-2001 | Quốc tế học | ||
914 | Lê Ánh Minh | 09-08-2001 | Quan hệ công chúng | ||
915 | Lê Ngọc Minh | 28-08-2001 | Quốc tế học | ||
916 | Lương Nhật Minh | 19-12-2000 | Quản lý thông tin | ||
917 | Mùi Tấn Minh | 27-07-1999 | Công tác xã hội | ||
918 | Nguyễn Ngọc Minh | 18-04-2000 | Quốc tế học | ||
919 | Nguyễn Nguyệt Minh | 27-05-2001 | Lịch sử | ||
920 | Nguyễn Thị Minh | 29-10-2001 | Quản trị khách sạn | ||
921 | Nguyễn Tú Hồng Minh | 09-11-2001 | Tâm lý học | ||
922 | Nguyễn Vũ Nhật Minh | 17-06-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
923 | Phạm Đức Minh | 10-11-1998 | Văn học | ||
924 | Phạm Tuấn Minh | 20-07-2001 | Quốc tế học | ||
925 | Trần Cao Minh | 14-03-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
926 | Trần Quang Minh | 12-09-2001 | Báo chí | ||
927 | Triệu Minh | 12-09-1999 | Văn học | ||
928 | Nông Thị Mơ | 02-12-2001 | Nhân học | ||
929 | Hà Đức Mười | 09-06-2000 | Quan hệ công chúng | ||
930 | Đoàn Thị Trà My | 17-10-2001 | Quốc tế học |