Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
571 | Lê Thị Huệ | 20-06-2001 | Quốc tế học | ||
572 | Nguyễn Minh Huệ | 01-02-2001 | Quản trị văn phòng | ||
573 | Nguyễn Thị Huệ | 25-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
574 | Nguyễn Thị Phương Huế | 07-02-2001 | Quốc tế học | ||
575 | Phùng Thị Huế | 20-10-2001 | Quốc tế học | ||
576 | Trần Thị Huệ | 26-11-2001 | Lưu trữ học | ||
577 | Trần Thị Minh Huệ | 19-11-2000 | Xã hội học | ||
578 | Hà Mạnh Hùng | 26-09-1998 | Chính trị học | ||
579 | Hà Văn Hưng | 01-11-1999 | Chính trị học | ||
580 | Hoàng Duy Hưng | 08-04-1999 | Đông Nam Á học | ||
581 | Kiều Duy Hưng | 16-09-1999 | Tôn giáo học | ||
582 | Nguyễn Mạnh Hưng | 20-06-2001 | Đông phương học | ||
583 | Phạm Quốc Hưng | 17-08-2001 | Báo chí | ||
584 | Bùi Thị Hường | 11-11-2001 | Đông Nam Á học | ||
585 | Bùi Thị Thu Hương | 04-02-2001 | Quản lý thông tin | ||
586 | Bùi Việt Hường | 08-04-2000 | Đông phương học | ||
587 | Đặng Thị Thanh Hương | 21-06-2001 | Xã hội học | ||
588 | Đậu Thị Hường | 20-12-2001 | Đông Nam Á học | ||
589 | Đinh Thị Hương | 09-01-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
590 | Đinh Thị Hương | 04-01-1998 | Việt Nam học | ||
591 | Đinh Thị Hương | 21-01-2001 | Xã hội học | ||
592 | Đỗ Quỳnh Hương | 19-04-2001 | Đông phương học | ||
593 | Đỗ Thị Lan Hương | 12-08-2001 | Ngôn ngữ học | ||
594 | Đỗ Văn Hưởng | 24-11-1998 | Lịch sử | ||
595 | Đoàn Thị Hương | 03-01-2001 | Khoa học quản lý | ||
596 | Hà Lan Hương | 11-02-2001 | Văn học | ||
597 | Hà Thị Lan Hương | 18-02-2001 | Tâm lý học | ||
598 | Hoàng Thị Mai Hương | 17-05-2000 | Khoa học quản lý | ||
599 | Hoàng Thu Hương | 01-09-2001 | Đông phương học | ||
600 | Hoàng Thu Hương | 29-10-2001 | Khoa học quản lý |