Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
271 | Trần Huyền Diệu | 18-03-2001 | Đông phương học | ||
272 | Phạm Kim Đĩnh | 20-03-2001 | Xã hội học | ||
273 | Kiều Thị Dịu | 27-03-2001 | Xã hội học | ||
274 | Nguyễn Văn Thùy Dịu | 20-12-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
275 | Đỗ Ngọc Đông | 24-07-2001 | Báo chí | ||
276 | Lý Thị Dự | 04-01-2001 | Đông phương học | ||
277 | Dương Văn Đức | 27-08-1996 | Công tác xã hội | ||
278 | Nguyễn Cao Đức | 27-02-2001 | Chính trị học | ||
279 | Nguyễn Hữu Đức | 06-11-1998 | Chính trị học | ||
280 | Nguyễn Trung Đức | 14-10-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
281 | Nguyễn Văn Đức | 21-06-2001 | Chính trị học | ||
282 | Nguyễn Việt Đức | 28-08-2001 | Chính trị học | ||
283 | Phạm Duy Đức | 13-04-2001 | Lưu trữ học | ||
284 | Trần Dương Đức | 19-09-2000 | Lịch sử | ||
285 | Cao Thị Ngọc Dung | 07-10-2001 | Đông phương học | ||
286 | Đặng Tuấn Dũng | 22-09-2001 | Triết học | ||
287 | Đào Thị Phương Dung | 08-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
288 | Hoàng Thị Dung | 14-09-2001 | Quản trị văn phòng | ||
289 | Hoàng Thùy Dung | 27-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
290 | Hứa Thùy Dung | 29-06-2001 | Chính trị học | ||
291 | Lương Công Dũng | 08-03-1998 | Tâm lý học | ||
292 | Ngô Thị Thùy Dung | 05-07-2001 | Quản trị văn phòng | ||
293 | Ngô Thùy Dung | 02-05-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
294 | Nguyễn Đặng Thuỷ Dung | 08-09-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
295 | Nguyễn Thị Dung | 05-02-2001 | Lưu trữ học | ||
296 | Nguyễn Thị Dung | 11-02-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
297 | Nguyễn Thị Kim Dung | 16-07-1999 | Khoa học quản lý | ||
298 | Nguyễn Thị Phương Dung | 18-06-2001 | Quản trị khách sạn | ||
299 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 11-05-2001 | Báo chí | ||
300 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 09-12-2001 | Quốc tế học |