Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
151 | Kiều Thị Chung | 28-05-1999 | Nhân học | ||
152 | Nguyễn Anh Chung | 12-11-1996 | Triết học | ||
153 | Nguyễn Thanh Hiếu Chương | 08-07-1999 | Đông phương học | ||
154 | Bùi Thị Chuyền | 27-05-1999 | Xã hội học | ||
155 | Hà Văn Công | 17-06-1998 | Quản trị khách sạn | ||
156 | Hà Thị Cúc | 17-04-1999 | Quốc tế học | ||
157 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 09-06-1999 | Quản trị khách sạn | ||
158 | Phạm Thị Thu Cúc | 27-02-1998 | Quản trị khách sạn | ||
159 | Điền Trọng Cường | 02-10-1999 | Việt Nam học | ||
160 | Hoàng Trọng Thanh Cương | 08-09-1998 | Thông tin học | ||
161 | Lê Văn Cương | 12-06-1998 | Ngôn ngữ học | ||
162 | Lương Tuấn Cường | 24-03-1999 | Chính trị học | ||
163 | Nguyễn Chí Cường | 10-03-1999 | Thông tin học | ||
164 | Nguyễn Hoàng Trọng Cương | 23-12-1996 | Tâm lý học | ||
165 | Nguyễn Việt Cường | 08-07-1996 | Việt Nam học | ||
166 | Khoàng Thị Dần | 13-01-1999 | Chính trị học | ||
167 | Sầm Công Danh | 16-02-1998 | Ngôn ngữ học | ||
168 | Nguyễn Anh Đào | 14-04-1999 | Ngôn ngữ học | ||
169 | Nguyễn Thị Đào | 26-12-1999 | Văn học | ||
170 | Đinh Công Đạt | 17-07-1999 | Quản trị khách sạn | ||
171 | Nguyễn Văn Đạt | 27-08-1999 | Triết học | ||
172 | Đặng Thị Minh Diễm | 12-02-1999 | Triết học | ||
173 | Nguyễn Ngọc Diễm | 09-06-1998 | Quốc tế học | ||
174 | Trương Thị Thúy Diễm | 23-03-1999 | Xã hội học | ||
175 | Phạm Hải Định | 19-11-1999 | Nhân học | ||
176 | Trần Thị Dịu | 12-08-1998 | Đông phương học | ||
177 | Đỗ Thành Đô | 10-04-1999 | Chính trị học | ||
178 | Phùng Văn Đông | 13-03-1999 | Văn học | ||
179 | Lê Anh Đức | 10-11-1999 | Tâm lý học | ||
180 | Lê Minh Đức | 07-08-1998 | Lịch sử |