Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
751 | Lô Thị Ngọc | 13-11-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
752 | Mai Thị Bích Ngọc | 15-09-1999 | Đông phương học | ||
753 | Nguyễn Bích Ngọc | 26-05-1998 | Tâm lý học | ||
754 | Nguyễn Hồng Ngọc | 17-08-1999 | Xã hội học | ||
755 | Nguyễn Thị Ngọc | 24-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
756 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 11-05-1999 | Ngôn ngữ học | ||
757 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 29-09-1999 | Lưu trữ học | ||
758 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 30-05-1997 | Công tác xã hội | ||
759 | Phạm Anh Ngọc | 27-08-1999 | Nhân học | ||
760 | Phạm Hồng Ngọc | 23-10-1998 | Quốc tế học | ||
761 | Phan Thị Ngọc | 25-12-1999 | Quản trị khách sạn | ||
762 | Phùng Thị Ngọc | 13-02-1999 | Việt Nam học | ||
763 | Thái Nguyễn Bích Ngọc | 25-08-1999 | Quan hệ công chúng | ||
764 | Trần Thị Ngọc | 11-11-1999 | Lịch sử | ||
765 | Vũ Bảo Ngọc | 02-11-1998 | Hán Nôm | ||
766 | Vũ Quang Ngọc | 29-12-1998 | Lịch sử | ||
767 | Vi Văn Ngư | 29-11-1996 | Nhân học | ||
768 | Lò Văn Nguyên | 01-01-1999 | Chính trị học | ||
769 | Nguyễn Vũ Hải Nguyên | 28-10-1999 | Lịch sử | ||
770 | Phạm Thanh Nguyên | 23-06-1999 | Quản trị khách sạn | ||
771 | Dương Lý Ánh Nguyệt | 02-02-1997 | Báo chí | ||
772 | Hoàng Thị Nguyệt | 09-07-1999 | Tâm lý học | ||
773 | Lê Thị Nguyệt | 28-04-1999 | Công tác xã hội | ||
774 | Lý Thị Hồng Nguyệt | 24-08-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
775 | Nguyễn Thị Nguyệt | 26-05-1999 | Quốc tế học | ||
776 | Nguyễn Thị Nguyệt | 14-03-1999 | Đông phương học | ||
777 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 02-06-1998 | Tâm lý học | ||
778 | Phan Thị Nguyệt | 25-01-1999 | Chính trị học | ||
779 | Nguyễn Thị Nha | 11-12-1999 | Đông phương học | ||
780 | Khúc Thị Nhàn | 19-01-1999 | Quản trị văn phòng |