Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
391 | Nguyễn Thị Như Hoài | 09-08-1999 | Triết học | ||
392 | Nông Thu Hoài | 25-12-1999 | Đông phương học | ||
393 | Phạm Thị Hoài | 01-05-1999 | Đông phương học | ||
394 | Phan Thị Hoài | 07-07-1999 | Tâm lý học | ||
395 | Phan Thị Thu Hoài | 24-12-1999 | Ngôn ngữ học | ||
396 | Phùng Thị Thu Hoài | 29-11-1994 | Quản trị khách sạn | ||
397 | Quách Thị Hoài | 17-09-1999 | Đông phương học | ||
398 | Lê Hoàn | 01-02-1999 | Chính trị học | ||
399 | Nguyễn Thị Hoàn | 23-11-1999 | Lịch sử | ||
400 | Nguyễn Văn Hoàn | 22-09-1998 | Tâm lý học | ||
401 | Từ Thị Hoàn | 22-08-1999 | Đông phương học | ||
402 | Vũ Mạnh Hoàn | 29-06-1999 | Nhân học | ||
403 | Bùi Đức Hoàng | 06-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
404 | Nguyễn Minh Hoàng | 12-01-1998 | Công tác xã hội | ||
405 | Phan Bảo Hoàng | 08-02-1996 | Thông tin học | ||
406 | Phan Hoàng Hoàng | 14-08-1995 | Triết học | ||
407 | Vũ Minh Hoàng | 01-03-1998 | Tâm lý học | ||
408 | Vũ Nam Hoàng | 12-12-1999 | Lịch sử | ||
409 | Chu Đình Hợi | 27-01-1996 | Báo chí | ||
410 | Bùi Thị Nhật Hồng | 06-11-1999 | Văn học | ||
411 | Đỗ Thị Hồng | 27-11-1998 | Đông phương học | ||
412 | Mạc Minh Hồng | 14-08-1999 | Quản trị khách sạn | ||
413 | Phạm Thị Hồng | 21-04-1999 | Quản trị khách sạn | ||
414 | Phùng Thị Hồng | 25-07-1997 | Quan hệ công chúng | ||
415 | Trần Thị Hồng | 27-02-1998 | Báo chí | ||
416 | Trần Thị Ánh Hồng | 13-06-1998 | Tâm lý học | ||
417 | Vũ Thị Hồng | 10-08-1999 | Đông phương học | ||
418 | Hà Thị Hợp | 16-06-1998 | Văn học | ||
419 | Đỗ Thị Thanh Huệ | 13-02-1999 | Văn học | ||
420 | Hà Thị Huệ | 07-12-1999 | Khoa học quản lý |