Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 23-10-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
182 | Vũ Thị Vân Anh | 19-08-2000 | Lưu trữ học | ||
183 | Vương Thị Lan Anh | 28-11-2001 | Văn học | ||
184 | Nguyễn Văn Bằng | 12-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
185 | Hà Thu Bảo | 06-06-2001 | Quốc tế học | ||
186 | Phạm Văn Bảo | 03-08-2000 | Chính trị học | ||
187 | Tạ Thái Bảo | 12-10-2001 | Lịch sử | ||
188 | Hà Ngọc Bích | 26-12-2001 | Đông phương học | ||
189 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 19-08-2001 | Việt Nam học | ||
190 | Vũ Thị Ngọc Bích | 05-10-2001 | Văn học | ||
191 | Trần Bá Biên | 22-06-2001 | Quản lý thông tin | ||
192 | Đỗ Thị Bình | 28-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
193 | Nguyễn Hà Bình | 13-09-2001 | Xã hội học | ||
194 | Nguyễn Thanh Bình | 03-05-2001 | Tâm lý học | ||
195 | Nguyễn Thị Bình | 25-01-2001 | Đông phương học | ||
196 | Trần Thị Bình | 10-04-1999 | Khoa học quản lý | ||
197 | Trần Thị Thanh Bình | 10-04-2000 | Văn học | ||
198 | Vũ Hoàng Như Bình | 02-02-2001 | Lưu trữ học | ||
199 | Vũ Thanh Bình | 27-02-2001 | Lịch sử | ||
200 | Trần Thị Thanh Châm | 10-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
201 | Đặng Mùi Chạn | 28-09-2000 | Quản trị văn phòng | ||
202 | Bùi Thị Chanh | 12-01-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
203 | Hà Thị Ngọc Châu | 12-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
204 | Lê Thị Minh Châu | 15-08-2000 | Báo chí | ||
205 | Nguyễn Chánh Minh Châu | 09-09-2001 | Báo chí | ||
206 | Nguyễn Minh Châu | 09-12-2000 | Nhân học | ||
207 | Vũ Minh Châu | 14-05-2001 | Hán Nôm | ||
208 | Đỗ Linh Chi | 16-06-2000 | Báo chí | ||
209 | Lý Khánh Chi | 23-11-2000 | Nhân học | ||
210 | Mai Ngọc Chi | 30-11-2001 | Tâm lý học |