Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1321 | Phạm Văn Thành | 28-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
1322 | Trần Diệu Thanh | 22-10-1999 | Văn học | ||
1323 | Trần Phương Thanh | 08-01-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1324 | Trịnh Thị Thanh Thanh | 05-04-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1325 | Trương Thị Phương Thanh | 13-12-2001 | Tâm lý học | ||
1326 | Vũ Long Thành | 23-10-2000 | Quốc tế học | ||
1327 | Vũ Thị Thanh | 23-01-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1328 | Bùi Thị Thảo | 21-11-2000 | Đông phương học | ||
1329 | Bùi Thị Thảo | 25-02-2001 | Việt Nam học | ||
1330 | Cao Phương Thảo | 17-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
1331 | Đàm Thị Phương Thảo | 26-04-2001 | Lưu trữ học | ||
1332 | Đặng Phương Thảo | 18-03-2001 | Báo chí | ||
1333 | Đinh Ngọc Thảo | 05-06-1999 | Đông Nam Á học | ||
1334 | Dương Thị Phương Thảo | 21-10-2000 | Xã hội học | ||
1335 | Hà Phương Thảo | 04-06-2001 | Khoa học quản lý | ||
1336 | Hoàng Lương Thảo | 10-05-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1337 | Hoàng Ngọc Thảo | 10-01-2001 | Xã hội học | ||
1338 | Hoàng Phương Thảo | 22-04-2001 | Khoa học quản lý | ||
1339 | Hoàng Thị Thảo | 30-04-2000 | Đông phương học | ||
1340 | Hoàng Thị Bích Thảo | 20-09-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1341 | Hoàng Thị Mai Thao | 05-04-2001 | Đông phương học | ||
1342 | Lê Phan Phương Thảo | 06-03-2000 | Triết học | ||
1343 | Lê Phương Thảo | 12-01-2001 | Tâm lý học | ||
1344 | Lê Thị Phương Thảo | 28-05-2001 | Tâm lý học | ||
1345 | Lê Thị Thu Thảo | 15-02-2001 | Ngôn ngữ học | ||
1346 | Lê Thu Thảo | 05-02-2001 | Quản lý thông tin | ||
1347 | Lự Lê Như Thảo | 17-12-2001 | Chính trị học | ||
1348 | Mai Thị Thảo | 28-02-2001 | Lưu trữ học | ||
1349 | Nguyễn Bích Phương Thảo | 01-12-2001 | Khoa học quản lý | ||
1350 | Nguyễn Minh Thảo | 31-10-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |