Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1231 | Đỗ Thị Xuân Quỳnh | 04-01-1999 | Lịch sử | ||
1232 | Hà Thị Diệu Quỳnh | 24-05-2001 | Lưu trữ học | ||
1233 | Hoàng Phương Quỳnh | 02-11-2001 | Đông phương học | ||
1234 | Hoàng Thị Quỳnh | 02-06-2001 | Khoa học quản lý | ||
1235 | Hứa Thị Quỳnh | 23-03-1998 | Báo chí | ||
1236 | Lâm Như Quỳnh | 29-08-2001 | Nhân học | ||
1237 | Lê Như Quỳnh | 10-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1238 | Lê Thị Quỳnh | 23-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
1239 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 30-01-2000 | Báo chí | ||
1240 | Lương Ngọc Diễm Quỳnh | 27-09-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1241 | Ngô Thị Như Quỳnh | 12-02-2001 | Báo chí | ||
1242 | Nguyễn Hoa Quỳnh | 15-01-2001 | Lịch sử | ||
1243 | Nguyễn Lưu Ngọc Quỳnh | 30-09-2000 | Báo chí | ||
1244 | Nguyễn Ngô Vân Quỳnh | 25-08-2001 | Báo chí | ||
1245 | Nguyễn Phương Quỳnh | 19-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
1246 | Nguyễn Thị Quỳnh | 06-04-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1247 | Nguyễn Thị Quỳnh | 25-08-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1248 | Nguyễn Thị Quỳnh | 08-04-2001 | Việt Nam học | ||
1249 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 23-02-2001 | Đông phương học | ||
1250 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 06-05-1999 | Khoa học thư viện | ||
1251 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 07-07-2001 | Xã hội học | ||
1252 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | 30-06-2001 | Tâm lý học | ||
1253 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | 22-07-2001 | Báo chí | ||
1254 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 09-10-2001 | Văn học | ||
1255 | Nông Thị Diễm Quỳnh | 24-12-2001 | Đông Nam Á học | ||
1256 | Phạm Thị Quỳnh | 04-12-2001 | Việt Nam học | ||
1257 | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 25-10-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1258 | Phùng Thị Diễm Quỳnh | 13-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1259 | Trần Thị Hương Quỳnh | 18-04-2001 | Báo chí | ||
1260 | Trần Thu Quỳnh | 04-04-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |