Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
781 | Nguyễn Thị Hải Linh | 28-01-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
782 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 10-09-2001 | Khoa học quản lý | ||
783 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 19-12-2001 | Báo chí | ||
784 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 06-03-2001 | Đông phương học | ||
785 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 13-07-2001 | Việt Nam học | ||
786 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 03-09-2001 | Xã hội học | ||
787 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 20-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
788 | Nguyễn Thị Linh Linh | 29-12-1999 | Báo chí | ||
789 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 11-03-2001 | Khoa học quản lý | ||
790 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 03-08-2001 | Quản trị khách sạn | ||
791 | Nguyễn Thị Thúy Linh | 28-04-2001 | Quốc tế học | ||
792 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 07-07-2001 | Quốc tế học | ||
793 | Nguyễn Thu Linh | 22-08-2001 | Triết học | ||
794 | Nguyễn Thùy Linh | 14-09-2001 | Báo chí | ||
795 | Nguyễn Thùy Linh | 17-11-2000 | Đông phương học | ||
796 | Nguyễn Thùy Linh | 01-10-1999 | Ngôn ngữ học | ||
797 | Nguyễn Thùy Linh | 13-10-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
798 | Nguyễn Trần Thùy Linh | 18-04-2001 | Tâm lý học | ||
799 | Nông Thị Linh | 15-04-2001 | Khoa học quản lý | ||
800 | Nông Thùy Linh | 05-11-2000 | Quản trị khách sạn | ||
801 | Phạm Bùi Khánh Linh | 15-12-2001 | Quản trị khách sạn | ||
802 | Phạm Diệu Linh | 25-11-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
803 | Phạm Ngọc Linh | 28-07-2001 | Triết học | ||
804 | Phạm Thị Linh | 02-04-2001 | Ngôn ngữ học | ||
805 | Phạm Thị Linh | 13-09-1999 | Việt Nam học | ||
806 | Phạm Thị Diệu Linh | 18-01-2001 | Quản trị khách sạn | ||
807 | Phạm Thị Khánh Linh | 01-10-2001 | Triết học | ||
808 | Phạm Thị Mai Linh | 25-11-2001 | Tâm lý học | ||
809 | Phạm Thùy Linh | 16-02-2001 | Quản trị khách sạn | ||
810 | Phan Gia Linh | 13-10-2001 | Quản trị văn phòng |