Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
691 | Trần Quốc Khánh | 02-09-2001 | Việt Nam học | ||
692 | Trần Thị Khánh | 10-06-2001 | Quản trị văn phòng | ||
693 | Trương Thị Kim Khánh | 15-12-1999 | Xã hội học | ||
694 | Đặng Thị Khé | 08-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
695 | Nguyễn Thị Ngọc Khuê | 21-01-2001 | Triết học | ||
696 | Phạm Minh Khương | 20-02-1999 | Chính trị học | ||
697 | KIM IL KI | 20-05-1999 | Việt Nam học | ||
698 | Đào Trung Kiên | 09-11-2001 | Văn học | ||
699 | Hoàng Trung Kiên | 08-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
700 | Trần Trung Kiên | 26-01-2000 | Lịch sử | ||
701 | Trần Trọng Kiệt | 26-03-2001 | Đông Nam Á học | ||
702 | Đặng Thị Kiều | 23-10-2001 | Đông phương học | ||
703 | Vũ Thị Kim | 13-02-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
704 | Lý Đức Kỳ | 21-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
705 | Nguyễn Phi Lai | 01-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
706 | Vũ Khắc Lai | 22-12-2001 | Khoa học quản lý | ||
707 | Bùi Thị Ngọc Lam | 14-11-2000 | Quốc tế học | ||
708 | Lê Thị Phương Lâm | 05-02-2001 | Nhật Bản học | ||
709 | Nguyễn Văn Lâm | 24-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
710 | Phạm Thị Trúc Lam | 19-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
711 | Trần Đức Lâm | 25-10-2000 | Chính trị học | ||
712 | Trần Thị Lam | 25-08-2000 | Đông phương học | ||
713 | Trần Thị Hiểu Lam | 30-10-2001 | Báo chí | ||
714 | Vi Bảo Lâm | 30-10-2001 | Nhân học | ||
715 | Vũ Bảo Lâm | 04-03-2001 | Quản trị khách sạn | ||
716 | Đà Thị Mai Lan | 18-07-2001 | Đông phương học | ||
717 | Đỗ Thị Lan | 22-06-2001 | Quản trị khách sạn | ||
718 | Lương Thị Lan | 01-05-2001 | Công tác xã hội | ||
719 | Ngô Hoàng Lan | 22-02-2001 | Xã hội học | ||
720 | Nguyễn Ngọc Thảo Lan | 18-09-2001 | Chính trị học |