Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
661 | Nguyễn Thị Huyền | 07-04-2001 | Văn học | ||
662 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 24-08-2001 | Báo chí | ||
663 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 04-01-2000 | Đông phương học | ||
664 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 13-07-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
665 | Nguyễn Thu Huyền | 22-05-2001 | Quản trị khách sạn | ||
666 | Nguyễn Thúy Huyền | 12-04-2001 | Quan hệ công chúng | ||
667 | Phạm Thị Huyền | 07-05-2000 | Đông Nam Á học | ||
668 | Phó Thị Ngọc Huyền | 19-09-2001 | Triết học | ||
669 | Trần Khánh Huyền | 26-07-2000 | Tôn giáo học | ||
670 | Trần Ngọc Huyền | 07-09-2001 | Báo chí | ||
671 | Trần Ngọc Huyền | 17-04-2001 | Quan hệ công chúng | ||
672 | Trần Thị Huyền | 05-08-2001 | Quản trị khách sạn | ||
673 | Trần Thị Thanh Huyền | 07-01-2001 | Hán Nôm | ||
674 | Trần Thị Thanh Huyền | 18-03-2001 | Văn học | ||
675 | Trương Thị Thanh Huyền | 02-01-2001 | Văn học | ||
676 | Vũ Thị Huyền | 25-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
677 | Vũ Thu Huyền | 09-08-2001 | Quan hệ công chúng | ||
678 | Vương Thu Huyền | 18-04-2001 | Đông phương học | ||
679 | KWON JAYOUNG | 15-10-1996 | Quốc tế học | ||
680 | Vongphet KEOLAKHONE | 05-09-1989 | Tôn giáo học | ||
681 | Đỗ Duy Khải | 21-08-1999 | Triết học | ||
682 | Nguyễn Đình Khải | 11-07-2001 | Quốc tế học | ||
683 | Nguyễn Quang Khải | 07-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
684 | Đào Kim Khánh | 29-12-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
685 | Lê Nguyên Khánh | 29-12-2000 | Quốc tế học | ||
686 | Lê Văn Khánh | 10-05-2000 | Khoa học quản lý | ||
687 | Lê Văn Khánh | 31-12-2000 | Việt Nam học | ||
688 | Nguyễn Đình Khánh | 13-11-2001 | Đông Nam Á học | ||
689 | Nguyễn Hoài Khanh | 14-08-2000 | Ngôn ngữ học | ||
690 | Nguyễn Thảo Khanh | 21-09-2000 | Tâm lý học |