Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
511 | Trần Đắc Hiệp | 07-01-2000 | Xã hội học | ||
512 | Dương Viết Hiếu | 07-10-2001 | Quốc tế học | ||
513 | Hoàng Trung Hiếu | 06-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
514 | Lê Minh Hiếu | 24-03-1999 | Triết học | ||
515 | Lê Trung Hiếu | 22-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
516 | Lê Viết Hiếu | 19-05-2001 | Quốc tế học | ||
517 | Ngô Minh Hiếu | 30-06-2001 | Chính trị học | ||
518 | Nguyễn Sỹ Hiếu | 07-07-2001 | Văn học | ||
519 | Nguyễn Trung Hiếu | 14-08-2001 | Quản trị khách sạn | ||
520 | Tô Trung Hiếu | 28-09-2001 | Xã hội học | ||
521 | Trần Minh Hiếu | 24-01-2001 | Quản trị văn phòng | ||
522 | Trần Minh Hiếu | 25-08-1999 | Triết học | ||
523 | Vũ Ngọc Hiếu | 31-05-2001 | Báo chí | ||
524 | KIM DAE HO | 16-08-1992 | Việt Nam học | ||
525 | Bùi Thị Minh Hoa | 11-07-2001 | Ngôn ngữ học | ||
526 | Đỗ Thị Quỳnh Hoa | 12-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
527 | Dương Quỳnh Hoa | 22-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
528 | Hoàng Thị Hòa | 22-09-2001 | Việt Nam học | ||
529 | Lê Thị Hoa | 23-02-2001 | Tâm lý học | ||
530 | Lê Thị Hoa | 21-05-2001 | Văn học | ||
531 | Lường Thị Hoa | 07-09-2001 | Đông Nam Á học | ||
532 | Ngô Minh Hòa | 04-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
533 | Nguyễn Phương Hoa | 28-05-1995 | Văn học | ||
534 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 25-12-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
535 | Nguyễn Thị Hòa | 01-08-2001 | Đông phương học | ||
536 | Nguyễn Thị Hoa | 30-08-2001 | Lưu trữ học | ||
537 | Nguyễn Thị Hòa | 16-06-2001 | Việt Nam học | ||
538 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 06-03-2001 | Văn học | ||
539 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 29-10-2001 | Quản trị khách sạn | ||
540 | Nông Thị Hoa | 18-12-1999 | Ngôn ngữ học |