Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
481 | Tống Thị Minh Hậu | 24-11-2001 | Hán Nôm | ||
482 | Trần Trung Hậu | 24-12-2000 | Quốc tế học | ||
483 | Bùi Gia Hiển | 24-03-2001 | Công tác xã hội | ||
484 | Bùi Thị Hiền | 27-07-2000 | Quốc tế học | ||
485 | Bùi Thị Hiền | 16-10-1998 | Triết học | ||
486 | Bùi Thị Minh Hiền | 11-07-2001 | Văn học | ||
487 | Bùi Thu Hiền | 24-02-2001 | Báo chí | ||
488 | Bùi Thu Hiền | 19-05-2001 | Lịch sử | ||
489 | Đinh Thị Hiền | 17-08-2001 | Công tác xã hội | ||
490 | Hoa Thị Thu Hiền | 18-07-2000 | Đông phương học | ||
491 | Lê Thị Hiên | 19-06-2001 | Lưu trữ học | ||
492 | Nguyễn Thị Hiền | 23-07-1999 | Quan hệ công chúng | ||
493 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
494 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 26-09-2001 | Tâm lý học | ||
495 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 20-03-1999 | Xã hội học | ||
496 | Nguyễn Thu Hiền | 12-09-2001 | Báo chí | ||
497 | Nguyễn Thúy Hiền | 25-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
498 | Nguyễn Thúy Hiền | 24-11-2000 | Quốc tế học | ||
499 | Nông Thị Thu Hiền | 01-05-1999 | Báo chí | ||
500 | Phạm Thị Hiền | 04-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
501 | Phạm Thị Thu Hiền | 29-08-2001 | Ngôn ngữ học | ||
502 | Trần Thị Thanh Hiền | 25-04-2001 | Quản trị khách sạn | ||
503 | Trần Thị Thu Hiền | 29-06-2000 | Đông phương học | ||
504 | Trần Thị Thu Hiền | 15-05-2001 | Lịch sử | ||
505 | Trần Thị Thu Hiền | 17-08-2001 | Tâm lý học | ||
506 | Trần Thu Hiền | 30-03-2001 | Tâm lý học | ||
507 | Văn Thị Thanh Hiền | 12-08-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
508 | Vũ Thị Thảo Hiền | 20-12-2000 | Công tác xã hội | ||
509 | Điêu Thị Hiệp | 10-07-2001 | Đông phương học | ||
510 | Ngô Gia Tuấn Hiệp | 10-11-2001 | Khoa học quản lý |