Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
421 | Đinh Thị Hằng | 29-07-2001 | Lưu trữ học | ||
422 | Đỗ Thúy Hằng | 27-04-2001 | Quốc tế học | ||
423 | Đoàn Thị Thu Hằng | 25-12-2001 | Đông phương học | ||
424 | Hà Thị Hằng | 26-10-2000 | Đông phương học | ||
425 | Hoàng Minh Hằng | 18-08-2001 | Quốc tế học | ||
426 | Hoàng Thu Hằng | 06-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
427 | Lã Minh Hằng | 11-11-2000 | Công tác xã hội | ||
428 | Lê Thị Hằng | 13-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
429 | Lê Thị Hằng | 06-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
430 | Lường Thị Hằng | 23-07-2001 | Báo chí | ||
431 | Ma Thị Hằng | 26-01-2001 | Đông phương học | ||
432 | Mạc Thị Diễm Hằng | 22-11-2001 | Công tác xã hội | ||
433 | Nghiêm Thị Hằng | 20-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
434 | Nguyễn Thanh Hằng | 01-05-2001 | Báo chí | ||
435 | Nguyễn Thị Hằng | 21-09-2001 | Lưu trữ học | ||
436 | Nguyễn Thị Hằng | 07-01-2001 | Quản trị văn phòng | ||
437 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 23-01-1998 | Đông phương học | ||
438 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 01-11-2000 | Ngôn ngữ học | ||
439 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 20-09-1998 | Tâm lý học | ||
440 | Nguyễn Thu Hằng | 28-06-2001 | Báo chí | ||
441 | Nguyễn Thúy Hằng | 26-05-2001 | Đông Nam Á học | ||
442 | Phạm Thanh Hằng | 16-03-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
443 | Phạm Thanh Hằng | 02-06-1999 | Tâm lý học | ||
444 | Phạm Thị Thu Hằng | 08-01-2001 | Nhân học | ||
445 | Phạm Thị Thu Hằng | 15-07-2001 | Quản trị văn phòng | ||
446 | Phạm Thu Hằng | 01-04-1998 | Thông tin - Thư viện | ||
447 | Phan Thị Hằng | 18-08-2001 | Ngôn ngữ học | ||
448 | Phan Thị Hằng | 20-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
449 | Phùng Thị Hằng | 19-02-1999 | Đông phương học | ||
450 | Phùng Thị Thu Hằng | 09-01-2001 | Quản trị văn phòng |