Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | Ngô Thị Hướng Dương | 16-01-1999 | Xã hội học | ||
212 | Nguyễn Thái Dương | 03-06-1997 | Lịch sử | ||
213 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 20-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
214 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 08-04-1998 | Việt Nam học | ||
215 | Nguyễn Thùy Dương | 20-02-1999 | Văn học | ||
216 | Phạm An Dương | 30-09-1997 | Lịch sử | ||
217 | Phạm Hà Thùy Dương | 02-04-1999 | Công tác xã hội | ||
218 | Phùng Thùy Dương | 13-09-1999 | Nhân học | ||
219 | Trần Thùy Dương | 31-05-1999 | Quan hệ công chúng | ||
220 | Đào Ngọc Duy | 22-07-1998 | Lịch sử | ||
221 | Nguyễn Đăng Duy | 13-09-1999 | Triết học | ||
222 | Nguyễn Văn Duy | 18-11-1999 | Chính trị học | ||
223 | Trần Văn Duy | 15-12-1999 | Văn học | ||
224 | Bùi Hồng Duyên | 08-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
225 | Bùi Thị Duyên | 17-10-1999 | Đông phương học | ||
226 | Bùi Thị Duyên | 08-09-1999 | Ngôn ngữ học | ||
227 | Hà Thị Duyến | 07-08-1998 | Tâm lý học | ||
228 | Lê Thị Duyên | 15-03-1999 | Quản trị khách sạn | ||
229 | Ngô Thị Kim Duyên | 09-12-1999 | Xã hội học | ||
230 | Nguyễn Thị Duyên | 30-04-1996 | Công tác xã hội | ||
231 | Nguyễn Thị Duyên | 12-03-1999 | Đông phương học | ||
232 | Nguyễn Thị Duyên | 11-08-1999 | Hán Nôm | ||
233 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 22-08-1997 | Khoa học quản lý | ||
234 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 17-03-1995 | Lưu trữ học | ||
235 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 14-12-1999 | Quản trị văn phòng | ||
236 | Phùng Thị Hà Duyên | 13-01-1999 | Nhân học | ||
237 | Trần Thị Duyên | 15-09-1998 | Lịch sử | ||
238 | Trần Thị Ngọc Duyên | 01-07-1999 | Ngôn ngữ học | ||
239 | Trương Thị Duyên | 02-11-1999 | Công tác xã hội | ||
240 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 16-11-1999 | Lưu trữ học |