Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1111 | Trương Duy Tiến | 01-07-1998 | Lịch sử | ||
1112 | Vũ Thị Tiên | 07-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
1113 | Nguyễn Công Toại | 23-06-1998 | Việt Nam học | ||
1114 | Cao Tiến Toản | 12-12-1999 | Chính trị học | ||
1115 | Đào Ngọc Toàn | 22-08-1992 | Tôn giáo học | ||
1116 | Đào Thị Toàn | 14-05-1996 | Lưu trữ học | ||
1117 | Lê Duy Toản | 10-05-1998 | Hán Nôm | ||
1118 | Bùi Thúy Trà | 20-08-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1119 | Ngô Thị Thu Trà | 30-05-1998 | Tâm lý học | ||
1120 | Nguyễn Lan Trà | 31-10-1999 | Báo chí | ||
1121 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 10-07-1997 | Triết học | ||
1122 | Nguyễn Thị Thu Trà | 02-07-1999 | Quốc tế học | ||
1123 | Nguyễn Thị Thu Trà | 21-09-1999 | Xã hội học | ||
1124 | Nguyễn Thu Trà | 29-12-1998 | Ngôn ngữ học | ||
1125 | Từ Thị Thanh Trà | 08-02-1999 | Văn học | ||
1126 | Mai Ngọc Trâm | 18-06-1998 | Báo chí | ||
1127 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 31-03-1997 | Nhân học | ||
1128 | Trần Thị Huyền Trâm | 01-09-1998 | Văn học | ||
1129 | Bế Thu Trang | 04-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
1130 | Bùi Thị Trang | 09-04-1999 | Việt Nam học | ||
1131 | Bùi Thị Thu Trang | 14-03-1999 | Việt Nam học | ||
1132 | Chu Thu Hiền Trang | 14-12-1999 | Nhân học | ||
1133 | Công Thu Trang | 21-01-1998 | Lịch sử | ||
1134 | Đặng Hạnh Trang | 26-10-1997 | Tâm lý học | ||
1135 | Đỗ Thị Trang | 05-06-1997 | Thông tin học | ||
1136 | Đỗ Thị Huyền Trang | 18-10-1998 | Quốc tế học | ||
1137 | Đỗ Thu Trang | 30-04-1999 | Báo chí | ||
1138 | Đỗ Thùy Trang | 28-03-1998 | Văn học | ||
1139 | Dương Huyền Trang | 10-02-1999 | Văn học | ||
1140 | Dương Thị Trang | 07-05-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |