Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
571 | Hồ Thị Linh | 30-05-1998 | Công tác xã hội | ||
572 | Hoàng Diệu Linh | 16-12-1999 | Lịch sử | ||
573 | Hoàng Hải Linh | 18-05-1998 | Chính trị học | ||
574 | Hoàng Mai Linh | 01-11-1999 | Xã hội học | ||
575 | Hoàng Nguyễn Thùy Linh | 07-11-1999 | Công tác xã hội | ||
576 | Hoàng Phương Linh | 21-10-1998 | Đông phương học | ||
577 | Hoàng Quang Linh | 07-01-1999 | Công tác xã hội | ||
578 | Hoàng Thị Diệp Linh | 10-04-1999 | Tâm lý học | ||
579 | Kiều Thị Linh | 19-05-1997 | Văn học | ||
580 | Lăng Thị Linh | 18-09-1999 | Hán Nôm | ||
581 | Lê Khánh Linh | 25-05-1999 | Quốc tế học | ||
582 | Lê Khánh Linh | 17-06-1999 | Ngôn ngữ học | ||
583 | Lê Khánh Linh | 18-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
584 | Lê Thị Diệu Linh | 03-03-1999 | Đông phương học | ||
585 | Lương Thị Linh | 12-09-1999 | Văn học | ||
586 | Lương Thùy Linh | 05-01-1999 | Đông phương học | ||
587 | Lưu Đỗ Khánh Linh | 20-04-1998 | Đông phương học | ||
588 | Lưu Thị Thảo Linh | 12-01-1999 | Việt Nam học | ||
589 | Lý Phương Linh | 28-07-1999 | Đông phương học | ||
590 | Mai Khánh Linh | 26-02-1997 | Lịch sử | ||
591 | Ngô Thị Hoài Linh | 24-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
592 | Nguyễn Diệu Linh | 19-05-1998 | Nhân học | ||
593 | Nguyễn Doãn Linh | 20-12-1998 | Việt Nam học | ||
594 | Nguyễn Khánh Linh | 07-08-1998 | Xã hội học | ||
595 | Nguyễn Ngọc Linh | 15-08-1999 | Báo chí | ||
596 | Nguyễn Phương Linh | 18-01-1999 | Lưu trữ học | ||
597 | Nguyễn Thị Linh | 23-09-1999 | Tâm lý học | ||
598 | Nguyễn Thị Linh | 17-10-1997 | Triết học | ||
599 | Nguyễn Thị Linh | 25-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
600 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 10-10-1998 | Văn học |