Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
511 | Trần Thị Huyền | 27-02-1999 | Quốc tế học | ||
512 | Vi Thị Huyền | 23-06-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
513 | Đỗ Xuân Huỳnh | 10-03-1999 | Tôn giáo học | ||
514 | Ma Đình Huynh | 17-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
515 | Nam Jeong Hyun | 09-10-1993 | Việt Nam học | ||
516 | Somchith JHOUNGLAOSA | 16-06-1988 | Tôn giáo học | ||
517 | Trần An Khang | 29-09-1999 | Khoa học thư viện | ||
518 | Vũ Phúc Khang | 15-12-1999 | Quốc tế học | ||
519 | Nguyễn Công Khánh | 02-09-1996 | Tâm lý học | ||
520 | Nguyễn Đình Khánh | 16-12-1998 | Lịch sử | ||
521 | Trần Quốc Khánh | 09-09-1999 | Nhân học | ||
522 | Trần Đăng Khoa | 05-01-1999 | Tôn giáo học | ||
523 | Trần Hữu Việt Khôi | 03-09-1998 | Xã hội học | ||
524 | Chu Gia Kiên | 11-08-1998 | Thông tin học | ||
525 | Nguyễn Đình Kiên | 22-07-1999 | Báo chí | ||
526 | Lềnh Thị Kiều | 21-02-1999 | Khoa học quản lý | ||
527 | Nguyễn Thị Kiều | 28-10-1999 | Quản trị văn phòng | ||
528 | Dương Thị Hạnh Kính | 23-04-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
529 | Đồng Bảo Lâm | 02-02-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
530 | Nguyễn Đình Lâm | 18-06-1999 | Lưu trữ học | ||
531 | Nguyễn Thanh Lam | 27-12-1999 | Ngôn ngữ học | ||
532 | Trần Thị Tùng Lâm | 02-09-1999 | Nhân học | ||
533 | Vũ Quý Lâm | 23-02-1999 | Lịch sử | ||
534 | Bùi Hoàng Lan | 23-10-1996 | Quan hệ công chúng | ||
535 | Chử Thị Ngọc Lan | 05-10-1997 | Lưu trữ học | ||
536 | Hà Thị Phương Lan | 05-02-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
537 | Hoàng Thị Lan | 06-08-1999 | Văn học | ||
538 | Nguyễn Thị Mai Lan | 12-09-1998 | Đông phương học | ||
539 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 01-12-1999 | Quốc tế học | ||
540 | Trần Thị Lan | 04-07-1999 | Ngôn ngữ học |