Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
271 | Nguyễn Thị Thu Hà | 24-07-1999 | Quản trị khách sạn | ||
272 | Nguyễn Thu Hà | 08-12-1999 | Lưu trữ học | ||
273 | Nguyễn Thúy Hà | 08-02-1999 | Nhân học | ||
274 | Nông Ngọc Hà | 07-06-1998 | Quản trị khách sạn | ||
275 | Nông Nguyệt Hà | 06-03-1997 | Quốc tế học | ||
276 | Phạm Thị Ngọc Hà | 12-02-1999 | Báo chí | ||
277 | Phạm Thiên Hà | 23-05-1999 | Quan hệ công chúng | ||
278 | Phạm Thu Hà | 22-11-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
279 | Phùng Nguyễn Ngọc Hà | 16-02-1999 | Quốc tế học | ||
280 | Phùng Thị Thu Hà | 16-10-1999 | Đông phương học | ||
281 | Thạch Thanh Hà | 04-07-1998 | Việt Nam học | ||
282 | Thân Thị Thu Hà | 04-09-1999 | Việt Nam học | ||
283 | Trần Thu Hà | 14-02-1999 | Quốc tế học | ||
284 | Trịnh Mai Hà | 17-04-1999 | Công tác xã hội | ||
285 | Trương Nguyệt Hà | 19-09-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
286 | Vũ Thị Thu Hà | 05-11-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
287 | Lưu Trọng Hải | 22-11-1999 | Chính trị học | ||
288 | Nguyễn Hồng Hải | 02-12-1995 | Thông tin học | ||
289 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 18-08-1998 | Công tác xã hội | ||
290 | Bùi Thị Hằng | 28-02-1999 | Quản trị khách sạn | ||
291 | Đặng Thị Hằng | 24-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
292 | Đỗ Thuý Hằng | 09-06-1998 | Lưu trữ học | ||
293 | Hà Thị Hằng | 07-09-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
294 | Hoàng Thị Hằng | 30-12-1999 | Báo chí | ||
295 | Hoàng Thị Thu Hằng | 12-11-1996 | Văn học | ||
296 | Hoàng Thị Thuý Hằng | 08-08-1998 | Quốc tế học | ||
297 | Lê Thị Hằng | 26-07-1998 | Thông tin học | ||
298 | Lê Thị Hằng | 07-03-1999 | Báo chí | ||
299 | Lê Thị Hằng | 07-04-1999 | Đông phương học | ||
300 | Lưu Thị Hằng | 08-03-1999 | Đông phương học |